到了一个陌生的国家怎么用当地语言来拉家常拉进两方的距离呢?这里小编给大家收集了一些越南语的常用的语句短语哦!祝大家好好学习,早日掌握外语!
Thanh bần 清贫
Thanh cao 清高
Thanh danh 声誉
Thanh đạm 清淡
Thanh điệu 声调
Thanh lịch 文雅
Thanh lí 清理
Thanh liêm 清廉
Thanh mảnh 秀气
Thanh nhã 清雅
Thanh niên 青年
Thanh thoát 洒脱
Thanh toán 清算
Thanh xuân 青春
Thanh tú 清秀
Thanh vắng 清静
Thanh trừ 清除